Có 2 kết quả:
恁么 rèn me ㄖㄣˋ • 恁麼 rèn me ㄖㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (old) this way
(2) what?
(2) what?
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (old) this way
(2) what?
(2) what?
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0